OBO là tập đoàn lớn với kinh nghiệp hơn 100 năm trong lĩnh vực giải pháp chống sét, máng cáp hệ thống, thiết bị hệ thống chống cháy nổ, thiết bị phụ kiện cho hệ thống âm sàn. Với tiêu chuẩn cao, công nghệ hàng đầu được sản xuất từ CHLB Đức. Sản phẩm OBO được sử dụng trên quy mô toàn thế giới.
Stt
|
Hình
ảnh
|
Mã
hàng
|
Tên
Sản phẩm
|
Mô
tả - Ứng dụng
|
Đơn
giá
(Vnd)
|
||
Surge protection,
arrestor, Type 1 (industry)
|
|||||||
1
|
5096879
|
Combination
Arrestor, 3-Pole + NPE.
MCD 50-B 3+1
(230V,
3P+NPE, Iimp(10/350μs): 50kA/P)
|
Thiết
bị cắt sét nguồn AC phù hợp cho các
kiểu
cấu trúc hệ thống lưới điện TN-S, TT
(cho
model có +NPE). Spec: Nguồn 3 pha, Xung
(8/20μs)=
125-150 kA. Điện áp định mức: UC
=220/380V,mức
điện áp bảo vệ: Up <2.0 kV , thời
gian
phản hồi <100ns, DIN rail 35mm. Theo Tiêu
chuẩn:
VDE, ÖVE, KEMA, CE, IEC.
|
21.500.000
|
|||
2
|
5096877
|
Combination
Arrestor, 3-Pole.
MCD 50-B 3
(230V,
3P, Iimp(10/350μs): 50kA/P)
|
Thiết
bị cắt sét nguồn AC phù hợp cho các kiểu cấu
trúc
hệ thống lưới điện TN-C.
Spec:
Nguồn 3 pha, Xung (8/20µs)= 150 kA. Điện áp
định
mức: UC =220-280V, mức điệnáp bảo vệ: Up
<2.0
kV , thời gian phản hồi <100ns, DIN rail 35mm.
Theo
Tiêu chuẩn: VDE, ÖVE, KEMA, CE, IEC.
|
15.900.000
|
|||
3
|
5096849
|
MCD
50-B
(230V,
1P, Iimp(10/350µs), 50kA)
|
Thiết
bị cắt sét nguồn 1 Pha, Điện áp định mức 220-255V, Dòng xung 50kA (10/350µs),
thời gian phản hồi
<100ns,
Mức điện áp bảo vệ: Up <2kV ; DIN rail 35mm,
IEC
61313-1.
Theo
tiêu chuẩn: VDE, ÖVE, KEMA, MEEI, CE, IEC
|
5.300.000
|
|||
4
|
5096847
|
MCD
50-B
(255V,
1P, Iimp(10/350µs), 50kA)
|
4.050.000
|
||||
5
|
5096863
|
MC125-B
NPE
(230V,
1P, Iimp(10/350µs),125kA
|
Thiết
bị cắt sét nguồn 1 Pha/3pha, Dòng xung 125
kA(10/350
µs), Điện áp định mức 220-255V, Mức điện
áp
bảo vệ: Up <1.3kV, thời gian phản hồi <100ns, DIN
rail
35mm.
Tiêu
chuẩn: VDE, ÖVE, KEMA, EZU, MEEI, CE, IEC.
|
4.300.000
|
|||
6
|
5096865
|
MCD
125-B NPE
(255V,
1P, Iimp(10/350µs), 125kA)
|
5.200.000
|
Stt
|
Hình ảnh
|
Mã
hàng
|
Tên Sản
phẩm
|
Mô tả
- Ứng dụng
|
Đơn
giá
(Vnd)
|
||||
Surge protection,
arrestor, Type 1 + 2 (office and housing)
|
|||||||||
1
|
5093654
|
V 50 -B+C/3+NPE
(280V,
3P+NPE, In 30kA/P, Imax50kA/P)
|
Thiết bị chống
sét nguồn AC, phù hợp chocác kiểu cấu trúc hệ thống lưới điện TN-S,TT (cho
model có +NPE).
Spec: Nguồn 1
pha, 3 pha, UC = 220/380/550 V, Xung tổng (8/20µs)= 90 kA, mức điện áp bảo vệ:
Up <1.3 kV, thời gian phản hồi <25ns, DIN rail 35mm.
Tiêu chuẩn: VDE
ÖVE KEMA CE IEC
|
8.990.000
|
|||||
2
|
5093627
|
V50-B+C/3 - 280
(280V, 3P, In
30kA/P, Imax50kA/P)
|
9.500.000
|
||||||
3
|
5093631
|
V50-B+C/4-280
(280V, 4P, In
30kA/P, Imax 50kA/P)
|
11.100.000
|
||||||
4
|
5094418
|
V 25-B+C/1 - 280
(280V, 1P, In
30kA, Imax 50kA)
|
Thiết bị chống
sét nguồn AC, phù hợp cho các kiểu cấu trúc hệ thống lưới điện TN-CS, TN-S, TT
(cho model có+NPE).
Spec:1 Pha và 3
pha, UC = 220/380V, Dòng xung: Xung
(10/350µs)= 7,
14, 21, 25kA, Xung (8/20µs)= 30, 60, 90,120 kA, mức điện áp bảo vệ: Up
<1.5kV , thời gian phản hồi <25ns, DIN rail 35mm.
Tiêu chuẩn: VDE,
ÖVE, KEMA,CE, IEC
|
1.980.000
|
|||||
5
|
5094421
|
V 25-B+C/2 -280
(280V, 2P, In
30kA/P, Imax 50kA/P
|
3.600.000
|
||||||
6
|
5094423
|
V 25-B+C/3+NPE
(280V, 3P+NPE,In
30kA/P, Imax50kA/P)
|
7.450.000
|
||||||
7
|
5094426
|
V 25-B+C/4 - 280
(280V, 4P,
In30kA/P, Imax 50kA/P)
|
8.500.000
|
||||||
8
|
5094463
|
V 25-B+C/3+NPE
(280V, 3P+NPE,In
30kA/P, Imax50kA/P)
|
7.500.000
|
||||||
9
|
5094440
|
V 25-B+C/4-385
(385V, 4P, In
30kA/P, Imax 50kA/P)
|
11.500.000
|
||||||
10
|
5094457
|
V25-B+C 1+NPE
(280V, 1P, In
30kA/P, Imax50kA/P)
|
3.400.000
|
Stt
|
Hình ảnh
|
Mã
hàng
|
Tên Sản
phẩm
|
Mô tả
- Ứng dụng
|
Đơn
giá
(Vnd)
|
Surge protection,
arrestor, Type 2 and 2 + 3
|
|||||
1
|
5093378
|
V10 COMPACT
150
(155V, 3P,
In 10kA/P, Imax 20kA/P)
|
Thiết bị chống
sét nguồn AC, 3 pha, phù hợp cho các kiểu cấu trúc hệ thống lưới điện TN
& TT (cho model có +NPE). Spec: 3 Pha, Điện áp 150, 255, 385 V, Dòng xung
Iimp (8/20μs)= 10 kA, mức điện áp bảo vệ: Up <1.1 kV, thời gian phản hồi
<25ns.
Tiêu chuẩn: VDE,
CE, IEC.
|
2.300.000
|
|
2
|
5093380
|
V10 COMPACT 255
(255V, 3P, In
10kA/P, Imax20kA/P)
|
2.300.000
|
||
3
|
5093384
|
V10 COMPACT 385
(385V, 3P, In
10kA/P, Imax20kA/P
|
2.300.000
|
||
4
|
5093418
|
V 25-B+C/1 - 280
(280V, 1P, In
30kA, Imax 50kA)
|
Thiết bị chống
sét nguồn AC, phù hợp chocác kiểu cấu trúc hệ thống lưới điện TN,TT (cho
model có +NPE). Spec: 1 Pha và 3 pha, Điện áp: 220/380V. Dòng xung
Iimp(8/20µs)= 10, 30kA, mức điện áp bảo vệ: Up <1.4kV , thời gian phản hồi
<25ns, DIN rail
35mm. Tiêu chuẩn:
VDE, ÖVE, KEMA,CE, IEC.
|
1.820.000
|
|
5
|
5094920
|
V10-C 3+NPE
(280V,3P+NPE,In10kA/P,Imax20kA/P)
|
3.300.000
|
||
5094618
|
V20-C/1-280
(280V, 1P, In
20kA, Imax 40kA)
|
Thiết bị chống
sét nguồn AC, phù hợp cho các kiểu cấu trúc hệ thống lưới điện TN-CS, TN-S,
TT (cho model có +NPE).
Spec: 1 Pha và 3
pha. :UC=280V/385V/550V.
Dòng xung
Iimp(8/20µs)= 40, 75, 110, 150 kA. Mức điện áp bảo vệ: Up <1.3 kV thời
gian phản hồi <25ns, DIN rail 35mm.
Tiêu chuẩn: VDE,
ÖVE, KEMA, CE, IEC.
|
1.150.000
|
||
5094621
|
V20-C/2-280
(280V, 1P, In
20kA, Imax 40kA)
|
2.350.000
|
|||
5094650
|
V20-C/1+NPE-280
(280V, 1P, In
20kA, Imax 40kA)
|
2.450.000
|
|||
5094656
|
V20-C/3+NPE- 280
(280V, 3P+NPE In 20kA/P Imax 40kA/P)
|
4.300.000
|
|||
5094668
|
V20-C/3+NPE-385
(385V, 3P+NPE, In 20kA/P, Imax40kA/P)
|
5.820.000
|
|||
5094627
|
V20-C/4-280
(280V, 4P, In
20kA/P, Imax40kA/P)
|
4.300.000
|
Chúng tôi, xin hân hạnh gửi đến Quý khách hàng một số giải pháp, thiết bị OBO phổ biến trên thị trường hiện nay.
Quý khách liên hệ với Chúng tôi để có sự hỗ trợ và giá nhất.